ECOSYS M5521cdn là máy đa chức năng (copy – in – quét – Fax) khổ giấy A4 của KYOCERA được thiết kế dành cho các văn phòng nhỏ và nhóm làm việc đang tìm kiếm thiết bị đa chức năng, tiện dụng, kích thước nhỏ gọn. ECOSYS M5521cdn có chi phí đầu tư ban đầu thấp, vật tư thay thế có tuổi thọ lên đến 100.000 trang, cao nhất trong phân khúc giúp khách hàng tiết kiệm chi phí thay thế vật tư, giảm thiểu tối đa thời gian dừng máy.
KYOCERA ECOSYS M5521cdn
- Chức năng: copy, in, Fax, quét tài liệu
- Công nghệ: laser màu
- Khổ giấy: A4
- Tốc độ in/sao chụp: 21 trang A4/phút
- Công suất bình quân: 3.000 trang/tháng
Tải tài liệu giới thiệu sản phẩm :
Hãng sản xuất | Kyocera |
---|---|
Công nghệ in | Laser/led màu |
Khổ giấy sao chup | A4 |
Tốc độ sao chụp (trang/phút) | < 25 |
Công suất in bình quân | 2.000 – 4.000 trang/tháng |
Công nghệ in | laser màu |
---|---|
Thời gian khởi động | không quá 32 giây |
Bộ nhớ | cấu hình chuẩn 512MB (tối đa 1.536MB) |
Cổng kết nối | USB 2.0 High Speedx1; Ethernet 10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T; USB Host Interface (USB Host)x1 |
Bảng điều khiển | LCD 5 dòng |
Dung lượng giấy đầu vào | tiêu chuẩn 01 khay tay 100 tờ , 01 khay gầm 250 tờ ; nâng cấp tối đa 850 tờ |
Định lượng giấy đầu vào cho phép | khay gầm 60 - 163 g/m2 ; khay tay 60 - 163 g/m2 |
Khổ giấy đầu vào cho phép | Min. A6R – Max. A4 (Legal) |
Bộ nạp bản gốc | Cấu hình chuẩn, quét tài liệu 1 mặt , dung lượng chứa 50 tờ |
Bộ đảo mặt bản sao/ bản in | Cấu hình chuẩn |
Dung lượng giấy đầu ra | 150 tờ |
Công suất sao chụp bình quân | 5.000 trang/ tháng |
Tuổi thọ vật tư tiêu hao | Cụm trống, cao áp, sấy : 100.000 trang |
Trọng lượng | 26 kg |
Kích thước (W × D × H) | 417mm x 429mm x 495mm |
Nguồn điện | 345W |
Tốc độ sao chụp (A4) | 21 trang A4/phút |
Thời gian chụp bản đầu tiên | 10 giây |
Tỉ lệ phóng thu sao chụp | 25-400 % (1% mỗi bước) |
Độ phân giải sao chụp | 600 x 600 dpi |
Sao chụp nhân bản | 1-999 |
Tốc độ in (A4) | 21 trang A4/phút |
Ngôn ngữ in | PRESCRIBE, PCL6 (PCL-XL, PCL 5c), KPDL3 (Postscript 3 compatible), XPS, PDF Direct Print Ver. 1.7 |
Chức năng in khác | in từ thiết bị cầm tay, thẻ nhớ USB |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi; 1,200 x 1,200 dpi |
Tốc độ quét | 30 ảnhA4/phút (tài liệu 01 mặt, độ phân giải 300 dpi, tài liệu đen trắng) ; 23 ảnhA4/phút (tài liệu 01 mặt, độ phân giải 300 dpi, tài liệu màu) |
Độ phân giải quét | 600dpi, 400dpi, 300dpi, 200dpi, 200x400dpi, 200x100dpi |
Định dạng File quét | TIFF, JPEG, XPS, OpenXPS, PDF (MMR/JPG compression/High-compression PDF), PDF/A, Encrypted PDF |
Kiểu quét tài liệu | Scan to SMB; Scan to E-mail; Scan to FTP or FTP over SSL; Scan to DFS; Scan to USB; TWAIN Scan; WSD Scan, WIA |