KYOCERA Ecosys M8130cidn
■ Photocoy A3-A6R (Color)
■ In: 30 trang A4/phút
■ Scan: 50 ảnh/phút
■ USB, NFC TAG; Ethenet, Wifi
■ BH 36 tháng
■ Bảo mật cao
99,000,000₫
| Thông số | Chi tiết |
| Chức năng | Copy màu-in mạng màu-Scan màu-Gửi – đảo 2 mặt tự động |
| Khổ giấy | Min. A6R – Max. A3 (Ledger) |
| Tốc độ in / copy | 30 trang/phút (BW/CL) (A4) |
| Độ phân giải in | 600 x 600 dpi; 1,200 x 1,200 dpi |
| Độ phân giải copy | 600 x 600 dpi |
| Bản in/ bản chụp đầu tiên | 6,5/ 6,5 giây (trắng đen) ; 8,3/ 8,3 giây (màu) |
| Ngôn ngữ in | PRESCRIBE, PCL6, KPDL3 (Postscript 3 compatible), XPS, PDF Direct Print |
| Mobile Print | AirPrint, Mopria, KYOCERA Mobile Print |
| Tốc độ Scan (BW/Color) | 50 ảnh/phút (BW / CL) (A4) |
| Độ phân giải scan | 600dpi, 400dpi, 300dpi, 200dpi, 200x400dpi, 200x100dpi |
| Chức năng scan | Scan to SMB; Scan to E-mail (SMTP, SMTP over SSL); Scan to FTP or FTP over SSL; Scan to USB; TWAIN Scan; WSD Scan; WIA Scan |
| Định dạng file in / scan | TIFF, JPEG, XPS, OpenXPS, PDF (High-compression PDF) |
| Nhân bản (copy) | 1-999 tờ |
| Tỉ lệ thu phóng (Zoom) | 25% – 400% (±1%) |
| CPU | ARM Cortex-A9 (Dual Core) 1.2GHz |
| Bộ nhớ | 1.5 GB / 3 GB (optional) |
| Bộ lưu trữ | 32GB (Optional) / 128GB (Optional) |
| Màn hình điều khiển | 7-inch Cảm ứng màu (hiển thị tiếng Việt) |
| Khay giấy | Giấy Vào 500 tờ x1 khay Cassette; 100 tờ x1 khay tay MPT, Giấy Ra (250 tờ + 30 tờ) |
| Kết nối | USB 2.0 x1; USB Host x2; Ethernet 10/100/1000Base-T/TX; NFC TAG x1; (Optional: Wi-Fi Lan & Wi-Fi Direct) |
| Mực in | TK-8110(C/M/Y): 6.000 trang; (K): 12.000 trang |
| Tiêu thụ điện | 580W / 0,5W (khi hoạt động / tiết kiệm) |
| Trọng lượng | 79 kg (kích thước W590 x D590 x H753 mm) |
| Bảo hành | 3 năm hoặc 200.000 bản (bảo hành toàn bộ máy, trừ mực in) |
| Xuất xứ | Trung Quốc |




