- Khổ giấy copy/in/quét tài liệu: tối đa A3
- Thời gian sấy: 18s hoặc ít hơn
- Khay nạp giấy tự động: Cấu hình chuẩn: 02 khay, dung lượng 500 tờ/ khay + Khay giấy tay, dung lượng 100 tờ (Định lượng 80 gsm)
- Khay giấy ra: cấu hình chuẩn Tối đa 250 tờ + 50 tờ úp mặt (với bộ tác vụ bên trong)
- Định lượng giấy: Khay gầm: 60-163 gsm; Khay tay: 45-256 gsm
- Màn hình hiển thị, điều khiển: LCD cảm ứng màu 10.1 inch hỗ trợ tiếng Việt
- Cổng giao tiếp: USB3.0 Super-Speed USB x1; 1000BASE-T/100BASE-TX/10BASE-T x1; USB Host interface (USB Host) x4; NFC TAG x1, eKUIO x2
- Bộ phận đảo bản gốc tự động: Có sẵn
- Tuổi thọ vật tư thay thế định kỳ (cụm trống, hộp từ, khối sấy, cao áp chuyển ảnh ) : 600.000 bản chụp
■ Thông số sao chụp:
- Tốc độ sao chụp: 32 trang/phút(A4)
- Độ phân giải sao chụp: 600×600 dpi
- Tỉ lệ phóng thu: 25% – 400% (1% mỗi bước)
- Sao chụp nhân bản: 1-9999
■ Thông số in:
- Tốc độ in: 32 trang/phút(A4)
- Đảo mặt bản in tự động: Có sẵn
- Độ phân giải in: 1.200 x 1.200dpi
- Ngôn ngữ in: PRESCRIBE, PCL6 (PCL-5e, PCL-XL), KPDL3 (PostScript 3 compatible), XPS, OpenXPS, PDF Direct Print, PPML
- Ứng dụng in trên Mobile: KYOCERA Mobile Print, MyPanel, Print Service Plugin
■ Thông số quét tài liệu:
- Tốc độ quét tài liệu (BK/CL,300dpi. tài liệu 1 mặt/2 mặt):80/48 trangA4/phút
- Tài liệu quét: Văn bản, Ảnh, Văn bản + Ảnh
- Định dạng file tài liệu quét: TIFF, JPEG, XPS, OpenXPS, PDF (MMR/ JPG compression/ High-compression
- Kiểu truyền tải: Scan to SMB; Scan to E-mail; Scan to FTP or FTP over SSL; Scan to USB; TWAIN Scan; WSD Scan
- Lưu trữ địa chỉ: 2000 địa chỉ (Danh sách địa chỉ chung), 500 nhóm (Danh sách địa chỉ nhóm)