KYOCERA TASKalfa 2554ci
■ Photocoy A3-A6R (Color)
■ In: 25 trang A4/phút
■ Scan: 80 ảnh/phút
■ USB, NFC TAG; Ethenet, Wifi
■ BH 36 tháng
■ Bảo mật cao
Tải tài liệu giới thiệu sản phẩm : ![]()
Máy photocopy màu đa chức năng màu TASKalfa 2554ci của KYOCERA cung cấp văn bản màu sắc nét với tính năng in 1200×1200 dpi, quét màu và cài đặt fax tùy chọn. Màn hình điều khiển màu 10.1 inchs hỗ trợ tiếng Việt của TASKalfa 2554ci cho phép người dùng dễ dàng điều chỉnh thiết bị theo nhu cầu cá nhân, tích hợp trực tiếp với các dịch vụ đám mây phổ biến hoặc kết nối trực tiếp với điện thoại thông minh. Các vật tư thay thế như drum của TASKalfa 2554ci có tuổi thọ lên đến 200.000 trang, cao nhất trong phân khúc giúp khách hàng tiết kiệm chi phí thay thế vật tư, giảm thiểu tối đa thời gian dừng máy.
Giải thưởng đạt được 
| Thông số | Chi tiết |
| Chức năng | Copy màu-in mạng màu-Scan màu-Gửi – đảo 2 mặt tự động |
| Khổ giấy | A6R – Max. A3 (320 x 450mm) & Banner Print (1,220 x 304.8mm) (dày tối đa 52-300g/m2) |
| Tốc độ in / copy | 25 trang/phút (BW/CL) (A4) |
| Độ phân giải in | 1,200 x 1,200 dpi ; 4,800 equivalent x 1,200 dpi level |
| Độ phân giải copy | Scanning: 600 x 600 dpi ; Writing: 1200 x 1200 dpi multiple value |
| Bản in/ bản chụp đầu tiên | 7,0/ 6,4 giây (trắng đen) ; 9,2/ 8,5 giây (màu) |
| Ngôn ngữ in | PRESCRIBE, PCL6 (PCL-XL, PCL 5c), KPDL3 (Postscript 3 compatible), XPS, OpenXPS, PDF Direct Print Ver. 2.0 |
| Mobile Print | AirPrint, Mopria, KYOCERA Mobile Print |
| Tốc độ Scan (BW/Color) | 80 ảnh/phút (DP-7150: 140 tờ) Scan banner 1,900mm |
| Độ phân giải scan | 600 dpi, 400 dpi, 300 dpi, 200 dpi, 100 dpi |
| Chức năng scan | SMB (Version 3.0), SMTP, FTP, FTPoverSSL, USB, TWAIN Source (Network), WIA Driver (Network), DFS, DSM |
| Định dạng file in / scan | TIFF, JPEG, XPS, OpenXPS, PDF (MMR/JPG compression/High-compression PDF), PDF/A-2, Encrypted PDF, Searchable PDF (Optional), MS Office file(Optional) |
| Nhân bản (copy) | 1-9,999 tờ |
| Tỉ lệ thu phóng (Zoom) | 25% – 400% (±1%) |
| CPU | ARM A53 1.6GHz |
| Bộ nhớ | 4 GB |
| Bộ lưu trữ | SSD 32GB (có sẵn) / (HDD 320GB (Optional) / 1TB (Optional)) |
| Màn hình điều khiển | 10.1-inch Cảm ứng màu (hiển thị tiếng Việt) |
| Khay giấy | Giấy Vào 500 tờ x2 khay Cassette; 150 tờ x1 khay tay MPT, Giấy Ra (500 tờ + 100 tờ) |
| Kết nối | USB 3.0 x1, USB Host x4, NFC TAGx1; Ethernet 10/100/1000BASE-T/Tx; (Optional: Wi-Fi Lan & Wi-Fi Direct) |
| Mực in | TK-8360(C/M/Y): 12.000 trang; (K): 25.000 trang |
| Tiêu thụ điện | 450W / 0,5W (khi hoạt động / tiết kiệm) |
| Trọng lượng | 90 kg (kích thước W602 x D665 x H790 mm) |
| Bảo hành | 3 năm hoặc 200.000 bản (bảo hành toàn bộ máy, trừ mực in) |
| Xuất xứ | Trung Quốc |




