KYOCERA TASKalfa MZ3200i
■ Photocoy A3-A6R (Mono)
■ In: 32 trang A4/phút
■ Scan: 80/48 ảnh/phút
■ USB, NFC TAG; Ethenet, Wifi
■ BH 36 tháng
■ Bảo mật cao
82,695,000₫
Tải tài liệu giới thiệu sản phẩm : ![]()
Với tốc độ sao chụp lên đến 32 trang A4/phút, cực kỳ đáng tin cậy và mạnh mẽ, máy photocopy đen trắng đa chức năng TASKalfa MZ3200i cung cấp văn bản rõ ràng, sắc nét với tính năng in 1200×1200 dpi, quét màu và cài đặt fax tùy chọn. Màn hình điều khiển màu 9.0 inchs hỗ trợ tiếng Việt của TASKalfa MZ3200i cho phép bạn dễ dàng điều chỉnh thiết bị theo nhu cầu cá nhân chính xác cho các nhóm làm việc có quy mô vừa và nhỏ trong bất kỳ doanh nghiệp hoặc nơi làm việc chuyên nghiệp nào, nơi cần phải có năng suất cao và độ tin cậy cao. Các vật tư thay thế như drum, khối sấy, cao áp của KYOCERA TASKalfa MZ3200i có tuổi thọ lên đến 600.000 trang, cao nhất trong phân khúc giúp khách hàng tiết kiệm chi phí thay thế vật tư, giảm thiểu tối đa thời gian dừng máy.
| Thông số | Chi tiết |
| Chức năng | Copy-in mạng-Scan màu-Gửi – đảo 2 mặt tự động |
| Khổ giấy | Min. A6R – Max. A3 (Ledger) |
| Tốc độ in / copy | 32 trang/phút (A4) |
| Độ phân giải in | 9,600 Giá lập x 600 dpi; 1,200 x 1,200 dpi |
| Độ phân giải copy | 600 x 600 dpi |
| Bản in/ bản chụp đầu tiên | 4,9/ 4,3 giây |
| Ngôn ngữ in | PRESCRIBE, PCL6 (PCL-5e, PCL-XL), KPDL3 (Postscript 3 compatible), XPS, OpenXPS, PDF Direct Print, PPML |
| Mobile Print | AirPrint, Mopria, KYOCERA Mobile Print, điều khiển từ Smartphone/ tablet |
| Tốc độ Scan (BW/Color) | 80 / 48 ảnh/phút (1 mặt / 2 mặt) (DP-7150: 140 tờ) |
| Độ phân giải scan | 1200dpi, 600 dpi, 400 dpi, 300 dpi, 200 dpi, 100 dpi |
| Chức năng scan | Quét vào SMB; Quét vào E-mail; Quét vào FTP or FTP over SSL; Quét vào USB; TWAIN Scan; WSD Scan |
| Định dạng file in / scan | TIFF, JPEG, XPS, OpenXPS, PDF (MMR/JPG compression/ High-compression PDF, Searchable PDF (Option)), MS Office file(Option) |
| Nhân bản (copy) | 1-9,999 tờ |
| Tỉ lệ thu phóng (Zoom) | 25% – 400% (±1%) |
| Tiêu chuẩn bảo mật | Common Criteria (applying for ISO/IEC15408 EAL2 certification application), IEEE 2600.2, HCD-PP, FIPS 140.2 |
| Bộ Xử Lý CPU | ARM Cortex-A53 1.6GHz |
| Bộ nhớ | 4 GB |
| Bộ lưu trữ | SSD 32GB (có sẵn) / (HDD 320GB (Optional) / 1TB (Optional)) |
| Màn hình điều khiển | 10.1-inch Cảm ứng màu (hiển thị tiếng Việt) |
| Khay giấy | Giấy Vào 500 tờ x2 khay Cassette; 100 tờ x1 khay tay MPT, Giấy Ra (250 tờ + 50 tờ) |
| Kết nối | USB 3.0 x1; USB Host x4; Ethernet 10/100/1000Base-T/TX; NFC TAG x1, eKUIO x2 ; (Optional: Wi-Fi Lan & Wi-Fi Direct) |
| Mực in | TK-7130 : 20.000 trang |
| Tiêu thụ điện | 510W / 0,5W (khi hoạt động / tiết kiệm) |
| Trọng lượng | 58 kg (kích thước W594 x D696 x H683 mm) |
| Bảo hành | 3 năm hoặc 300.000 bản (bảo hành toàn bộ máy, trừ mực in) |
| Xuất xứ | Trung Quốc |




